VIETNAMESE

Cái ron

Gioăng, vòng đệm

word

ENGLISH

Gasket

  
NOUN

/ˈɡæskɪt/

Seal, washer

Cái ron là vòng đệm hoặc tấm lót dùng để ngăn rò rỉ giữa các bề mặt kết nối.

Ví dụ

1.

Cái ron đã ngăn rò rỉ trong bơm nước.

The gasket prevented leaks in the water pump.

2.

Thợ máy đã thay cái ron cũ.

The mechanic replaced the old gasket.

Ghi chú

Cái ron là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sealant Ring - Vòng ron Ví dụ: The sealant ring ensures a watertight connection. (Vòng ron đảm bảo kết nối kín nước.) check Rubber Washer - Ron cao su Ví dụ: A rubber washer was added to improve the seal. (Một ron cao su được thêm vào để cải thiện độ kín.)