VIETNAMESE

Nẹp bán nguyệt

Nẹp hình bán nguyệt

word

ENGLISH

Crescent brace

  
NOUN

/ˈkrɛsənt breɪs/

Arch support

Nẹp bán nguyệt là loại nẹp có hình dạng bán nguyệt, thường dùng trong các cấu trúc xây dựng.

Ví dụ

1.

Nẹp bán nguyệt được đặt để gia cố cấu trúc.

The crescent brace was placed to reinforce the structure.

2.

Nẹp bán nguyệt được đặt để gia cố cấu trúc.

The crescent brace was placed to reinforce the structure.

Ghi chú

Crescent brace là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Angle brace - Chốt góc Ví dụ: An angle brace is used to reinforce the corners of buildings or objects. (Chốt góc, được sử dụng để gia cố các kết cấu góc của tòa nhà hoặc các vật dụng.) check Cross brace - Chốt chữ thập Ví dụ: A cross brace is used to reinforce structural frames with diagonal lines. (Chốt chữ thập, được dùng để gia cố các khung cấu trúc với các đường chéo.) check Diagonal brace - Chốt chéo Ví dụ: A diagonal brace helps reinforce components at a diagonal angle to increase strength. (Chốt chéo, giúp gia cố các cấu kiện theo chiều chéo để tăng độ bền.) check Strut brace - Thanh đỡ Ví dụ: A strut brace is used to support and stabilize structures. (Thanh đỡ, được sử dụng để hỗ trợ và giữ vững các cấu trúc.) check Tension brace - Chốt kéo Ví dụ: A tension brace is used in structures that need to withstand tensile forces. (Chốt kéo, dùng trong các công trình cần chịu lực kéo.)