VIETNAMESE
tab ẩn danh
chế độ ẩn danh
ENGLISH
incognito tab
/ˌɪnkɒɡˈniːtəʊ tæb/
private browsing
"Tab ẩn danh" là cửa sổ trình duyệt không lưu lại lịch sử duyệt web hoặc cookie.
Ví dụ
1.
Anh ấy mở tab ẩn danh để tìm kiếm ẩn danh.
He opened an incognito tab to search anonymously.
2.
Tab ẩn danh thường được sử dụng để duyệt tạm thời.
Incognito tabs are often used for temporary browsing.
Ghi chú
Từ Ẩn danh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ẩn danh nhé!
Nghĩa 1: Giấu tên hoặc không tiết lộ danh tính.
Tiếng Anh: Anonymity
Ví dụ:
Online forums often allow users to post with anonymity.
(Các diễn đàn trực tuyến thường cho phép người dùng đăng bài mà không tiết lộ danh tính.)
Nghĩa 2: Dạng thông tin không rõ nguồn gốc hoặc không có người chịu trách nhiệm cụ thể.
Tiếng Anh: Anonymous information
Ví dụ:
The survey collected anonymous information to protect participants' privacy.
(Khảo sát thu thập thông tin ẩn danh để bảo vệ quyền riêng tư của người tham gia.)
Nghĩa 3: Tình trạng không bị nhận dạng hoặc theo dõi trên mạng.
Tiếng Anh: Incognito
Ví dụ:
She browsed the internet in incognito mode for privacy reasons.
(Cô ấy duyệt internet ở chế độ ẩn danh để bảo mật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết