VIETNAMESE
Ống điện
Ống bảo vệ dây điện, ống điện bảo vệ
ENGLISH
Electrical conduit
/ɪˈlɛktrɪkəl ˈkɒndʊɪt/
Cable conduit, wiring conduit
“Ống điện” là loại ống được sử dụng trong hệ thống điện để bảo vệ và dẫn các dây điện trong các công trình.
Ví dụ
1.
Ống điện bảo vệ các dây điện khỏi hư hại.
The electrical conduit shields the wires from damage.
2.
Ống điện được sử dụng để bảo vệ dây điện.
Electrical conduits are used for wiring protection.
Ghi chú
Electrical conduit là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cable duct - Ống cáp
Ví dụ:
A cable duct is a tube used to protect and route electrical or telecommunications cables.
(Ống cáp, ống dùng để bảo vệ và dẫn các dây cáp điện hoặc cáp viễn thông.)
Conduit fitting - Phụ kiện ống dẫn
Ví dụ:
A conduit fitting is used to connect or redirect electrical conduit pipes.
(Phụ kiện ống dẫn, dùng để nối hoặc chuyển hướng ống dẫn điện.)
Flexible conduit - Ống dẫn điện mềm
Ví dụ:
A flexible conduit is a pipe that can bend and protects electrical cables in construction.
(Ống dẫn điện mềm, ống có khả năng uốn cong và bảo vệ dây cáp điện trong các công trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết