VIETNAMESE

nguyên đai nguyên kiện

còn nguyên, chưa bóc

word

ENGLISH

original packaging

  
NOUN

/əˈrɪʤɪnəl ˈpækɪʤɪŋ/

intact packaging

"Nguyên đai nguyên kiện" là trạng thái hàng hóa còn nguyên vẹn, không bị mở hoặc hư hỏng.

Ví dụ

1.

Sản phẩm phải được trả lại trong tình trạng nguyên đai nguyên kiện.

The product must be returned in its original packaging.

2.

Nguyên đai nguyên kiện đảm bảo tính xác thực.

Original packaging ensures authenticity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của original packaging nhé! check Sealed packaging – Bao bì niêm phong Phân biệt: Sealed packaging chỉ sản phẩm được đóng gói và niêm phong hoàn chỉnh. Ví dụ: Products in original packaging often come with sealed packaging. (Sản phẩm trong nguyên đai nguyên kiện thường đi kèm bao bì niêm phong.) check Unopened package – Bao bì chưa mở Phân biệt: Unopened package chỉ sản phẩm chưa bị can thiệp từ khi xuất xưởng. Ví dụ: Returns are only accepted if the product is in unopened packaging. (Chỉ chấp nhận trả hàng nếu sản phẩm trong bao bì chưa mở.) check Factory packaging – Bao bì gốc từ nhà máy Phân biệt: Factory packaging là bao bì đóng gói bởi nhà sản xuất ban đầu. Ví dụ: Original packaging ensures the product is in factory condition. (Nguyên đai nguyên kiện đảm bảo sản phẩm trong tình trạng nhà máy.)