VIETNAMESE

Giấy Papyrus

Giấy cổ, giấy thủ công truyền thống

word

ENGLISH

Papyrus

  
NOUN

/pəˈpaɪrəs/

Ancient writing paper, reed paper

Giấy Papyrus là loại giấy cổ xưa làm từ cây cói, thường được sử dụng ở Ai Cập cổ đại để ghi chép.

Ví dụ

1.

Các tài liệu lịch sử trên giấy papyrus đã tồn tại hàng ngàn năm.

Historical records on papyrus have lasted thousands of years.

2.

Giấy Papyrus là biểu tượng của văn hóa Ai Cập cổ đại.

Papyrus is a symbol of ancient Egyptian culture.

Ghi chú

Từ Giấy Papyrus là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và tài liệu cổ đại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Scroll - Cuộn giấy cổ Ví dụ: Ancient scrolls made of papyrus were used to record history. (Cuộn giấy cổ làm từ giấy cói được sử dụng để ghi lại lịch sử.) check Manuscript - Bản thảo viết tay Ví dụ: The manuscript on papyrus contains valuable information. (Bản thảo trên giấy cói chứa đựng thông tin quý giá.) check Parchment - Giấy da Ví dụ: Parchment replaced papyrus as a writing material in medieval times. (Giấy da đã thay thế giấy cói làm vật liệu viết vào thời trung cổ.)