VIETNAMESE
máy móc thiết bị
thiết bị công nghiệp
ENGLISH
machinery
/məˈʃiːnəri/
industrial tools
"Máy móc thiết bị" là các công cụ hoặc máy móc được sử dụng trong sản xuất hoặc hoạt động công nghiệp.
Ví dụ
1.
Nhà máy đầu tư vào máy móc thiết bị mới để tăng hiệu suất.
The factory invested in new machinery to increase efficiency.
2.
Máy móc hiện đại giảm lao động thủ công trong sản xuất.
Modern machinery reduces manual labor in production.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ machinery khi nói hoặc viết nhé!
Industrial machinery – Máy móc công nghiệp
Ví dụ:
The factory upgraded its industrial machinery to increase efficiency.
(Nhà máy nâng cấp máy móc công nghiệp để tăng hiệu suất.)
Agricultural machinery – Máy móc nông nghiệp
Ví dụ:
Agricultural machinery helps farmers save time during harvest.
(Máy móc nông nghiệp giúp nông dân tiết kiệm thời gian trong mùa thu hoạch.)
Heavy machinery – Máy móc hạng nặng
Ví dụ:
Heavy machinery is essential for construction projects.
(Máy móc hạng nặng rất cần thiết cho các dự án xây dựng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết