VIETNAMESE

bơm chân không

máy hút chân không

word

ENGLISH

vacuum pump

  
NOUN

/ˈvækjuːm pʌmp/

suction pump

"Bơm chân không" là thiết bị tạo ra môi trường chân không bằng cách loại bỏ không khí hoặc khí khác.

Ví dụ

1.

Bơm chân không tạo môi trường chân không cho các thí nghiệm khoa học.

The vacuum pump creates a vacuum for scientific experiments.

2.

Bơm chân không được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm.

The vacuum pump is widely used in laboratories.

Ghi chú

Bơm chân không là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ chân không và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rotary Vane Vacuum Pump - Bơm chân không cánh quay Ví dụ: Rotary vane vacuum pumps are common in laboratory applications. (Bơm chân không cánh quay thường được sử dụng trong các ứng dụng phòng thí nghiệm.) check Diaphragm Vacuum Pump - Bơm chân không màng Ví dụ: A diaphragm vacuum pump operates without oil, making it eco-friendly. (Bơm chân không màng hoạt động không cần dầu, rất thân thiện với môi trường.)