VIETNAMESE

đường dây điện thoại

dây điện thoại

word

ENGLISH

telephone line

  
NOUN

/ˈtɛlɪfəʊn laɪn/

phone cable

"Đường dây điện thoại" là hệ thống dây dẫn kết nối để thực hiện các cuộc gọi.

Ví dụ

1.

Đường dây điện thoại bị hỏng trong cơn bão.

The telephone line was damaged during the storm.

2.

Đường dây điện thoại rất cần thiết cho hệ thống liên lạc truyền thống.

Telephone lines are essential for traditional communication systems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Line nhé! check Row – Hàng ngang Phân biệt: Row tập trung vào việc sắp xếp liên tiếp theo chiều ngang. Ví dụ: The students lined up in a row for the photo. (Các học sinh xếp thành hàng ngang để chụp ảnh.) check Queue – Hàng đợi Phân biệt: Queue nhấn mạnh vào sự xếp hàng để chờ đợi. Ví dụ: There was a long queue outside the ticket office. (Có một hàng dài chờ bên ngoài quầy vé.)