VIETNAMESE

Giấy lọc

Giấy thấm, giấy sàng lọc

word

ENGLISH

Filter paper

  
NOUN

/ˈfɪltər ˈpeɪpər/

Separation paper, filtration sheet

Giấy lọc là loại giấy dùng để tách các chất rắn ra khỏi chất lỏng hoặc khí.

Ví dụ

1.

Giấy lọc được sử dụng trong phòng thí nghiệm để lọc dung dịch.

The filter paper was used in the laboratory to purify the solution.

2.

Giấy lọc được sử dụng rộng rãi trong các thí nghiệm hóa học.

Filter paper is widely used in chemistry experiments.

Ghi chú

Từ Giấy lọc là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và phòng thí nghiệm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Absorbent paper - Giấy thấm hút Ví dụ: Absorbent paper is often used to soak up excess liquids. (Giấy thấm hút thường được dùng để hút chất lỏng dư thừa.) check Laboratory paper - Giấy thí nghiệm Ví dụ: Laboratory paper aids in filtering during chemical experiments. (Giấy thí nghiệm hỗ trợ lọc trong các thí nghiệm hóa học.)