VIETNAMESE
thể vô định
Dạng vô định
ENGLISH
undefined form
/flæt læʧ/
Undefined form
Thể vô định là trạng thái không xác định hoặc không xác minh được.
Ví dụ
1.
Phương trình dẫn đến thể vô định.
The equation results in an undefined form.
2.
Các dạng không xác định là điều phổ biến trong toán học cao cấp.
Undefined forms are common in higher mathematics.
Ghi chú
Undefined form là một từ vựng thuộc lĩnh vực toán học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Indeterminate form - Dạng không xác định
Ví dụ:
An indeterminate form requires further evaluation to determine its limit.
(Dạng không xác định cần đánh giá thêm để tìm giới hạn của nó.)
Undefined value - Giá trị không xác định
Ví dụ:
An undefined value appears in functions where division by zero occurs.
(Giá trị không xác định xuất hiện trong các hàm khi xảy ra phép chia cho 0.)
Indefinite integral - Tích phân vô định
Ví dụ:
An indefinite integral represents a family of functions rather than a specific value.
(Tích phân vô định biểu thị một nhóm hàm chứ không phải một giá trị cụ thể.)
Limit - Giới hạn
Ví dụ:
A limit describes the behavior of a function as it approaches a specific value.
(Giới hạn mô tả hành vi của một hàm khi nó tiến gần đến một giá trị cụ thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết