VIETNAMESE

ống thoát tràn

ống xả tràn, ống thoát nước

word

ENGLISH

Overflow pipe

  
NOUN

/ˈəʊvərfləʊ paɪp/

Spill pipe, Excess pipe

Ống thoát tràn là loại ống được thiết kế để thoát nước khi mức nước vượt quá mức cho phép.

Ví dụ

1.

Ống thoát tràn ngăn nước tràn ra ngoài.

The overflow pipe prevents water from spilling.

2.

Ống tràn ngăn không cho bể tràn ra ngoài bằng cách chuyển hướng nước thừa.

The overflow pipe prevents the tank from overflowing by redirecting excess water.

Ghi chú

Overflow pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật, cơ khí, và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Drain pipe - Ống thoát nước Ví dụ: A drain pipe removes wastewater or rainwater from an area to a drainage system. (Ống thoát nước dẫn nước thải hoặc nước mưa từ một khu vực tới hệ thống thoát nước.) check Spillway pipe - Ống xả tràn Ví dụ: A spillway pipe is used in reservoirs or irrigation systems to discharge excess water. (Ống xả tràn được sử dụng trong các hệ thống thủy lợi hoặc hồ chứa nước để xả bớt nước dư thừa.) check Waste pipe - Ống xả chất thải Ví dụ: A waste pipe carries waste materials from sanitation devices or piping systems. (Ống xả chất thải được dùng để xả chất thải từ các thiết bị vệ sinh hoặc hệ thống đường ống.)