VIETNAMESE

Cáp ngầm

Cáp dưới đất, cáp ngầm

word

ENGLISH

Underground cable

  
NOUN

/ˌʌndərˈɡraʊnd ˈkeɪbl/

Subterranean cable

Cáp ngầm là loại cáp được chôn dưới lòng đất để truyền tải điện hoặc dữ liệu.

Ví dụ

1.

Cáp ngầm được sử dụng để giảm sự lộn xộn thị giác ở thành phố.

Underground cables are used to reduce visual clutter in cities.

2.

Cáp ngầm đảm bảo việc truyền tải đáng tin cậy.

Underground cables ensure reliable transmission.

Ghi chú

Cáp ngầm là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện lực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Armored Cable - Cáp bọc giáp Ví dụ: Armored cables provide protection against physical damage in underground installations. (Cáp bọc giáp cung cấp khả năng bảo vệ chống lại hư hại vật lý trong các lắp đặt ngầm.) check Buried Power Line - Dây nguồn chôn ngầm Ví dụ: Buried power lines improve the aesthetics and safety of the electrical network. (Dây nguồn chôn ngầm cải thiện tính thẩm mỹ và an toàn của mạng lưới điện.)