VIETNAMESE

phản ứng hỗ tương

tương tác hai chiều

word

ENGLISH

mutual reaction

  
NOUN

/ˈmjuːʧʊəl riˈækʃən/

reciprocal interaction

"Phản ứng hỗ tương" là sự tương tác hai chiều giữa các tác nhân hoặc hệ thống, thường mang tính đồng lợi.

Ví dụ

1.

Phản ứng hỗ tương giữa enzym và cơ chất rất quan trọng.

The mutual reaction between enzymes and substrates is crucial.

2.

Phản ứng hỗ tương thúc đẩy sự cân bằng trong hệ sinh thái.

Mutual reactions promote balance in ecological systems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mutual reaction nhé! check Reciprocal interaction – Tương tác hỗ tương Phân biệt: Reciprocal interaction tập trung vào sự tương tác qua lại giữa hai đối tượng. Ví dụ: A mutual reaction occurs during reciprocal interactions between cells. (Một phản ứng hỗ tương xảy ra trong các tương tác qua lại giữa các tế bào.) check Symbiotic relationship – Mối quan hệ cộng sinh Phân biệt: Symbiotic relationship tập trung vào các mối quan hệ có lợi giữa hai đối tượng. Ví dụ: Mutual reactions are vital in symbiotic relationships in nature. (Phản ứng hỗ tương rất quan trọng trong các mối quan hệ cộng sinh trong tự nhiên.) check Mutual influence – Ảnh hưởng hỗ tương Phân biệt: Mutual influence tập trung vào tác động qua lại giữa hai yếu tố. Ví dụ: Mutual reactions often result in mutual influence between organisms. (Phản ứng hỗ tương thường dẫn đến sự ảnh hưởng qua lại giữa các sinh vật.)