VIETNAMESE

Số máy

Mã động cơ, số động cơ

word

ENGLISH

Engine number

  
NOUN

/ˈɛnʤɪn ˈnʌmbər/

Motor number, engine ID

Số máy là mã số được khắc trên động cơ để nhận diện và theo dõi.

Ví dụ

1.

Số máy khớp với giấy tờ đăng ký.

The engine number matched the registration documents.

2.

Số máy rất quan trọng trong hồ sơ bảo dưỡng.

Engine numbers are critical for maintenance records.

Ghi chú

Từ Engine number là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí ô tô và bảo dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Serial number - Số seri Ví dụ: The engine number acts as a unique serial number. (Số động cơ hoạt động như một số seri duy nhất.) check Motor ID - Mã nhận dạng động cơ Ví dụ: The motor ID was checked during vehicle inspection. (Mã nhận dạng động cơ được kiểm tra trong quá trình kiểm định xe.)