VIETNAMESE
bánh vít
bánh truyền động vít
ENGLISH
worm wheel
/wɜːrm wiːl/
screw gear
"Bánh vít" là bánh dùng để truyền động trong các cơ cấu vít.
Ví dụ
1.
Bánh vít giúp kiểm soát chuyển động chính xác.
The worm wheel helps in precise motion control.
2.
Máy dựa vào một bánh vít chắc chắn.
The machine relies on a sturdy worm wheel.
Ghi chú
Worm wheel là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và truyền động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Worm Gear - Bánh vít
Ví dụ:
The worm gear is used to transmit torque in compact spaces.
(Bánh vít được sử dụng để truyền mô-men xoắn trong không gian hẹp.)
Helical Gear - Bánh vít xoắn
Ví dụ:
The helical gear provides smooth and quiet operation.
(Bánh vít xoắn mang lại hoạt động êm ái và nhẹ nhàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết