VIETNAMESE
giao thức
chuẩn giao tiếp
ENGLISH
protocol
/ˈprəʊtəkɒl/
communication standard
"Giao thức" là tập hợp các quy tắc quy định cách thiết bị trao đổi dữ liệu hoặc giao tiếp.
Ví dụ
1.
HTTP là một giao thức giao tiếp được sử dụng rộng rãi.
HTTP is a widely used communication protocol.
2.
Giao thức đảm bảo khả năng tương thích giữa các thiết bị.
Protocols ensure compatibility between devices.
Ghi chú
Từ Protocol là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Protocol nhé!
Nghĩa 1: Giao thức truyền thông
Ví dụ:
Protocols define rules for communication between devices.
(Giao thức xác định các quy tắc cho giao tiếp giữa các thiết bị.)
Nghĩa 2: Quy trình nghi lễ
Ví dụ:
Diplomatic protocols govern formal interactions between nations.
(Các quy trình nghi lễ ngoại giao điều chỉnh các tương tác chính thức giữa các quốc gia.)
Nghĩa 3: Hướng dẫn thực hiện
Ví dụ:
Clinical trials follow strict protocols to ensure validity.
(Các thử nghiệm lâm sàng tuân theo các hướng dẫn nghiêm ngặt để đảm bảo tính hợp lệ.)
Nghĩa 4: Giao thức mạng
Ví dụ:
Protocols like FTP and SMTP are essential for data transfer on the internet.
(Các giao thức như FTP và SMTP rất cần thiết cho việc truyền dữ liệu trên internet.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết