VIETNAMESE
nẹp ống chân
nẹp bảo vệ chân, thanh cố định chân
ENGLISH
Leg brace
/lɛɡ breɪs/
support, splint
“Nẹp ống chân” là dụng cụ để giữ cố định chân khi bị gãy hoặc bị thương.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đeo nẹp ống chân để giữ chân bị thương.
He wore a leg brace to support his injured leg.
2.
Anh ấy đã đeo nẹp ống chân để giữ chân bị thương.
He wore a leg brace to support his injured leg.
Ghi chú
Leg brace là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Knee Brace - Đai đầu gối
Ví dụ:
A knee brace provides support for weak or injured knees.
(Đai đầu gối hỗ trợ cho đầu gối bị thương hoặc yếu.)
Arm Brace - Đai cánh tay
Ví dụ:
An arm brace helps stabilize an injured or immobile arm.
(Đai cánh tay hỗ trợ cánh tay bị thương hoặc không thể cử động.)
Ankle Brace - Đai cổ chân
Ví dụ:
An ankle brace provides support for sprained or injured ankles.
(Đai cổ chân hỗ trợ cổ chân khi bị bong gân hoặc chấn thương.)
Wrist Brace - Đai cổ tay
Ví dụ:
A wrist brace stabilizes and supports an injured or aching wrist.
(Đai cổ tay hỗ trợ cổ tay bị tổn thương hoặc đau nhức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết