VIETNAMESE

mất kết nối

gián đoạn kết nối

word

ENGLISH

disconnection

  
NOUN

/ˌdɪskəˈnɛkʃən/

network interruption

"Mất kết nối" là tình trạng không thể liên lạc giữa các thiết bị hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Mất kết nối đột ngột làm gián đoạn cuộc gọi video.

The sudden disconnection disrupted the video call.

2.

Mất kết nối thường xảy ra trong điều kiện thời tiết xấu.

Disconnections often occur during bad weather conditions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của disconnection nhé! check Interruption – Sự gián đoạn Phân biệt: Interruption là từ đồng nghĩa phổ biến với disconnection trong các tình huống mất kết nối mạng, liên lạc hoặc điện năng. Ví dụ: There was an interruption in the network service last night. (Dịch vụ mạng đã bị gián đoạn vào tối qua.) check Disruption – Sự gián đoạn nghiêm trọng Phân biệt: Disruption mang nghĩa mạnh hơn, gần với disconnection khi sự gián đoạn ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống hoặc tiến trình. Ví dụ: The power disruption lasted several hours. (Việc mất điện kéo dài trong vài giờ.) check Loss of connection – Mất kết nối Phân biệt: Loss of connection là cách diễn đạt tương đương trực tiếp với disconnection trong các hệ thống kỹ thuật số hoặc viễn thông. Ví dụ: The video call ended due to a loss of connection. (Cuộc gọi video kết thúc do mất kết nối.) check Shutdown – Tắt/mất tín hiệu Phân biệt: Shutdown là từ đồng nghĩa trong bối cảnh hệ thống bị ngắt hoặc dừng hoạt động, gần nghĩa với disconnection trong công nghệ. Ví dụ: The sudden shutdown caused data loss. (Việc tắt hệ thống đột ngột đã gây mất dữ liệu.)