VIETNAMESE

chuột không dây

chuột bluetooth, chuột vô tuyến

word

ENGLISH

wireless mouse

  
NOUN

/ˈwaɪərlɪs maʊs/

cordless mouse

“Chuột không dây” là loại chuột máy tính không cần kết nối vật lý với thiết bị, hoạt động qua tín hiệu radio hoặc Bluetooth.

Ví dụ

1.

Chuột không dây mang lại sự tiện lợi khi làm việc từ xa.

The wireless mouse provides convenience for working remotely.

2.

Chuột không dây này có tuổi thọ pin dài.

This wireless mouse has a long battery life.

Ghi chú

Chuột không dây là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết bị ngoại vi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bluetooth mouse - Chuột Bluetooth Ví dụ: Pair the Bluetooth mouse with your laptop for a wireless experience. (Kết nối chuột Bluetooth với máy tính xách tay để trải nghiệm không dây.) check Optical mouse - Chuột quang Ví dụ: The optical mouse is highly accurate and easy to use. (Chuột quang rất chính xác và dễ sử dụng.)