VIETNAMESE

ký hiệu, mã hóa

word

ENGLISH

code

  
NOUN

/koʊd/

cipher, script

"Mã" là tập hợp các ký hiệu hoặc chuỗi dùng để mã hóa thông tin hoặc dữ liệu.

Ví dụ

1.

Thông điệp bí mật được viết bằng mã.

The secret message was written in code.

2.

Lập trình viên viết mã để tạo phần mềm.

Programmers write lines of code to create software.

Ghi chú

Code là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của code nhé! check Nghĩa 1: Luật, bộ luật Ví dụ: The building code requires fire alarms on every floor. (Luật xây dựng yêu cầu báo cháy ở mỗi tầng.) check Nghĩa 2: Mật mã Ví dụ: The spy used a secret code to send messages. (Gián điệp đã sử dụng mật mã bí mật để gửi tin nhắn.)