VIETNAMESE

điều hướng

định hướng, dẫn đường

word

ENGLISH

navigation

  
NOUN

/ˌnævɪˈɡeɪʃən/

directional guidance

"Điều hướng" là quá trình xác định đường đi hoặc phương hướng để đạt đến một mục tiêu cụ thể.

Ví dụ

1.

Hệ thống điều hướng rất cần thiết cho hành trình trên biển.

Navigation systems are essential for maritime travel.

2.

Xe hiện đại được trang bị hệ thống định vị GPS.

Modern cars are equipped with GPS navigation systems.

Ghi chú

Từ Navigation là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Navigation nhé! check Nghĩa 1: - Điều hướng trong trình duyệt web Ví dụ: Website navigation should be intuitive for users. (Điều hướng trên website cần trực quan cho người dùng.) check Nghĩa 2: - Điều hướng trên phương tiện giao thông Ví dụ: GPS devices provide accurate navigation for drivers. (Thiết bị GPS cung cấp điều hướng chính xác cho tài xế.) check Nghĩa 3: - Điều hướng trong không gian Ví dụ: Spacecraft rely on navigation systems to reach distant planets. (Tàu vũ trụ dựa vào hệ thống điều hướng để đến các hành tinh xa xôi.) check Nghĩa 4: - Điều hướng trong nội dung kỹ thuật số Ví dụ: App navigation allows users to switch between features easily. (Điều hướng trong ứng dụng cho phép người dùng chuyển đổi giữa các tính năng dễ dàng.)