VIETNAMESE

lam gỗ trang trí

Quạt thông gió

word

ENGLISH

decorative slat

  
NOUN

/ˌdɛkəˈreɪtɪv slæt/

Ventilate

Lam gỗ trang trí là loại lam gỗ được sử dụng chủ yếu để trang trí không gian, làm đẹp các công trình.

Ví dụ

1.

Decorative slats create a highlight in the living space.

The decorative slat enhanced the room's visual appeal.

2.

Lam gỗ trang trí tạo điểm nhấn cho không gian sống.

Decorative slats create a highlight in the living space.

Ghi chú

Decorative slat là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết kế nội thất và ngoại thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ornament - Vật trang trí Ví dụ: An ornament is a decorative item used to beautify or enhance an object or space. (Vật trang trí, đồ vật được sử dụng để làm đẹp hoặc tăng tính thẩm mỹ cho một vật thể hoặc không gian.) check Molding - Phần viền trang trí Ví dụ: Molding refers to a decorative trim or edging used on walls, doors, or ceilings. (Phần viền trang trí, phần trang trí dùng cho các bức tường, cửa hoặc trần nhà.) check Paneling - Vật liệu trang trí tường Ví dụ: Paneling refers to wooden or other materials used to cover walls for decorative purposes. (Vật liệu trang trí tường, là vật liệu gỗ hoặc các vật liệu khác được sử dụng để bọc tường với mục đích trang trí.) check Trim - Chỉ, đường viền Ví dụ: Trim refers to the decorative border or edge of furniture, walls, or windows. (Chỉ, đường viền, phần trang trí dọc theo các cạnh của đồ nội thất, tường hoặc cửa sổ.)