VIETNAMESE
khóa cổ xe máy
Khóa xe máy
ENGLISH
motorbike steering lock
/ˈkeɪbəl lɒk/
Motorcycle lock
Khóa cổ xe máy là thiết bị khóa giúp chống trộm xe máy.
Ví dụ
1.
Kích hoạt khóa cổ xe máy để bảo vệ.
Engage the motorbike steering lock for security.
2.
Khóa tay lái xe máy giúp ngăn trộm cắp.
Motorbike steering locks prevent theft.
Ghi chú
Motorbike steering lock là một từ vựng thuộc lĩnh vực khóa và bảo mật phương tiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Handlebar lock - Khóa ghi đông
Ví dụ:
A handlebar lock secures the motorcycle’s steering to prevent theft.
(Khóa ghi đông cố định tay lái xe máy để ngăn chặn trộm cắp.)
Disc lock - Khóa đĩa
Ví dụ:
A disc lock attaches to the brake disc to prevent wheel movement.
(Khóa đĩa gắn vào đĩa phanh để ngăn bánh xe di chuyển.)
Chain lock - Khóa xích
Ví dụ:
A chain lock wraps around the motorcycle and a stationary object for added security.
(Khóa xích quấn quanh xe máy và một vật cố định để tăng cường bảo mật.)
Alarm system - Hệ thống báo động
Ví dụ:
A motorbike alarm system detects unauthorized movement and triggers a loud alarm.
(Hệ thống báo động xe máy phát hiện chuyển động trái phép và kích hoạt âm thanh cảnh báo lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết