VIETNAMESE

trẻ mầm non

trẻ mẫu giáo

word

ENGLISH

preschooler

  
NOUN

/ˈpriˌskulər/

kindergartener

Trẻ mầm non là trẻ em từ 3-5 tuổi, thường được gửi đến trường mầm non.

Ví dụ

1.

Trẻ mầm non háo hức học những điều mới khi bắt đầu đi học.

The preschooler was eager to learn new things at the start of school.

2.

Các hoạt động được thiết kế dành cho trẻ mầm non tập trung vào các kỹ năng cơ bản và hòa nhập xã hội.

Activities designed for preschoolers focus on basic skills and socialization.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của preschooler nhé! check Toddler - Trẻ mới biết đi Phân biệt: Toddler thường chỉ trẻ từ 1-3 tuổi, giai đoạn tập đi, trong khi preschooler là trẻ chuẩn bị vào mẫu giáo, thường từ 3-5 tuổi. Ví dụ: The toddler was learning to stack blocks. (Đứa trẻ mới biết đi đang học cách xếp chồng các khối.) check Kindergartener - Trẻ mẫu giáo Phân biệt: Kindergartener là trẻ đang học mẫu giáo (thường 5-6 tuổi), giai đoạn ngay sau preschooler. Ví dụ: The kindergartener was excited to start reading. (Đứa trẻ mẫu giáo rất hào hứng khi bắt đầu học đọc.) check Pre-K student - Học sinh trước mẫu giáo Phân biệt: Pre-K student là học sinh trước mẫu giáo, có thể bao hàm cả preschooler, nhưng thường dùng trong hệ thống giáo dục Mỹ. Ví dụ: Pre-K students are developing their social and emotional skills. (Học sinh trước mẫu giáo đang phát triển các kỹ năng xã hội và cảm xúc của mình.)