VIETNAMESE

năng lượng hạt nhân

năng lượng nguyên tử

word

ENGLISH

nuclear energy

  
NOUN

/ˈnjuːkliə ˈɛnərʤi/

atomic energy

"Năng lượng hạt nhân" là năng lượng sinh ra từ sự phân hạch hoặc tổng hợp hạt nhân.

Ví dụ

1.

Năng lượng hạt nhân là một lựa chọn sạch thay thế nhiên liệu hóa thạch.

Nuclear energy is a clean alternative to fossil fuels.

2.

Nhiều quốc gia dựa vào năng lượng hạt nhân để sản xuất điện.

Many countries rely on nuclear energy for power generation.

Ghi chú

Từ nuclear energy là một từ thuộc lĩnh vực vật lý hạt nhân và năng lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Nuclear fission - Phản ứng phân hạch hạt nhân Ví dụ: Nuclear energy is primarily generated through nuclear fission. (Năng lượng hạt nhân chủ yếu được tạo ra thông qua phản ứng phân hạch hạt nhân.) check Nuclear reactor - Lò phản ứng hạt nhân Ví dụ: The nuclear reactor converts nuclear energy into electrical power. (Lò phản ứng hạt nhân chuyển đổi năng lượng hạt nhân thành điện năng.) check Nuclear waste - Chất thải hạt nhân Ví dụ: Proper disposal of nuclear waste is crucial for safety. (Xử lý chất thải hạt nhân đúng cách rất quan trọng để đảm bảo an toàn.)