VIETNAMESE

Nước lau kính

Nước lau kiếng, dung dịch lau cửa kính

word

ENGLISH

Window cleaner

  
NOUN

/ˈwɪndoʊ ˈkliːnə/

Glass cleaner

“Nước lau kính” là dung dịch dùng để làm sạch bề mặt kính, giúp bề mặt trở nên sáng bóng, không còn vết bẩn.

Ví dụ

1.

Nước lau kính rất hiệu quả trong việc loại bỏ vết bẩn trên kính.

The window cleaner is effective in removing stains from the glass.

2.

Nước lau kính được chế tạo để loại bỏ bụi bẩn và cặn bã trên bề mặt kính, giúp kính trong suốt và sạch sẽ.

Window cleaner is formulated to eliminate dirt and grime on glass surfaces, leaving them clear and transparent.

Ghi chú

Window cleaner là một từ vựng thuộc lĩnh vực vệ sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Glass cleaner - Dung dịch tẩy kính Ví dụ: Glass cleaner is specifically formulated to leave glass surfaces spotless. (Dung dịch tẩy kính được tạo ra để làm sạch bề mặt kính mà không để lại dấu vết.) check Cleaner - Chất tẩy rửa Ví dụ: A cleaner is a general term for substances used to remove dirt and grime. (Chất tẩy rửa là thuật ngữ chung cho các chất được sử dụng để loại bỏ bụi bẩn.) check Surface cleaner - Dung dịch làm sạch bề mặt Ví dụ: A surface cleaner is suitable for non-glass surfaces like wood and metal. (Dung dịch làm sạch bề mặt phù hợp với các bề mặt không phải kính như gỗ và kim loại.) check Cleaning cloth - Khăn lau Ví dụ: A cleaning cloth is used to wipe and polish surfaces. (Khăn lau được sử dụng để lau chùi và đánh bóng bề mặt.)