VIETNAMESE

Nẹp cửa

Nẹp khung cửa

word

ENGLISH

Door frame brace

  
NOUN

/dɔːr freɪm breɪs/

Door support

Nẹp cửa là loại nẹp được dùng để trang trí hoặc cố định các chi tiết cửa.

Ví dụ

1.

Nẹp cửa giữ cho cấu trúc ổn định.

The door frame brace held the structure in place.

2.

Nẹp cửa giữ cho cấu trúc ổn định.

The door frame brace held the structure in place.

Ghi chú

Door frame brace là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Door jamb - Khung cửa Ví dụ: A door jamb is the frame that holds the door in place and supports the door structure. (Khung cửa, cấu trúc giữ cửa vào vị trí cố định trong tường.) Door lintel - Xà ngang cửa Ví dụ: A door lintel is the horizontal beam that spans above the door to bear the weight of the structure above. (Xà ngang cửa, phần ngang nằm trên cửa để chịu lực từ các phần trên.) Door post - Cột cửa Ví dụ: A door post is a vertical column that holds up and supports the door frame. (Cột cửa, các cột giữ cửa vào vị trí cố định.) Threshold - Ngưỡng cửa Ví dụ: A threshold is the bottom part of a doorway that creates a physical barrier or marks the entrance to a room. (Ngưỡng cửa, phần đáy của cửa giúp tạo ra rào cản vật lý.) Frame reinforcement - Tăng cường khung Ví dụ: Frame reinforcement is the process of strengthening the door frame to improve its durability. (Tăng cường khung, quá trình gia cố thêm độ bền cho khung cửa.)