VIETNAMESE

thiếu nhi

nhi đồng, trẻ em, trẻ con, trẻ nhỏ, em nhỏ, con nít

word

ENGLISH

children

  
NOUN

/ˈʧɪldrən/

kids

Thiếu nhi là từ để chỉ trẻ trong khoảng 6 đến 15 tuổi, khi trẻ đang ở độ tuổi đi học và phát triển mạnh về nhận thức, kỹ năng xã hội, và thể chất.

Ví dụ

1.

Thiếu nhi được xem như là mầm non tương lai của đất nước.

Children are considered the future buds of the country.

2.

Thiếu nhi nên chơi ngoài trời thường xuyên hơn để có thể phát triển sức khỏe thể chất và tinh thần.

Children should play outdoors more often to develop their physical and mental health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của children nhé! check Kids - Trẻ con Phân biệt: Kids là cách nói thân mật, thông dụng hơn trong văn nói, trong khi children được dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt là trong các ngữ cảnh trang trọng. Ví dụ: The kids are playing in the park. (Lũ trẻ đang chơi trong công viên.) check Offspring - Con cái Phân biệt: Offspring thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc pháp lý, mang tính chất trang trọng và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: The birds protect their offspring from predators. (Những con chim bảo vệ con cái của chúng khỏi những kẻ săn mồi.)