VIETNAMESE
Cuộn vòi chữa cháy
Cuộn dây vòi cứu hỏa
ENGLISH
Fire hose reel
/faɪr hoʊz riːl/
Hose drum, water hose
Cuộn vòi chữa cháy là thiết bị cuộn vòi dùng để dập lửa, thường có ở các tòa nhà và phương tiện cứu hỏa.
Ví dụ
1.
Cuộn vòi chữa cháy được đặt gần lối ra của tòa nhà.
The fire hose reel is located near the building’s exit.
2.
Lính cứu hỏa đã kiểm tra cuộn vòi chữa cháy.
Firefighters checked the fire hose reel.
Ghi chú
Fire Hose Reel là một từ vựng thuộc lĩnh vực phòng cháy chữa cháy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hose Reel - Cuộn vòi
Ví dụ:
The firefighter quickly unrolled the hose reel to extinguish the fire.
(Người lính cứu hỏa nhanh chóng tháo cuộn vòi để dập lửa.)
Fire Hose - Vòi chữa cháy
Ví dụ:
The fire hose was connected to the hydrant for a continuous water supply.
(Vòi chữa cháy được kết nối với trụ nước để cung cấp nước liên tục.)
Hydrant Connection - Kết nối trụ nước
Ví dụ:
The hydrant connection allowed for a smooth operation of the fire hose reel.
(Kết nối trụ nước giúp vận hành cuộn vòi chữa cháy một cách trơn tru.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết