VIETNAMESE
cách mạng hoá
cải tổ toàn diện
ENGLISH
revolutionize
/ˌrɛvəˈluːʃənaɪz/
transform
"Cách mạng hóa" là quá trình thay đổi lớn và toàn diện trong lĩnh vực hoặc hệ thống.
Ví dụ
1.
Công nghệ tiếp tục cách mạng hóa giáo dục.
Technology continues to revolutionize education.
2.
Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách mọi người mua sắm.
E-commerce has revolutionized how people shop.
Ghi chú
Cách mạng hóa là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và cải tiến. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến.
Revolutionize communication - Cách mạng hóa giao tiếp
Ví dụ:
Smartphones revolutionized communication by making it instant.
(Điện thoại thông minh đã cách mạng hóa giao tiếp bằng cách làm cho nó ngay lập tức.)
Revolutionize transportation - Cách mạng hóa giao thông
Ví dụ:
Electric cars revolutionized transportation with eco-friendly technology.
(Xe điện đã cách mạng hóa giao thông với công nghệ thân thiện với môi trường.)
Revolutionize education - Cách mạng hóa giáo dục
Ví dụ:
Online learning platforms revolutionized education accessibility.
(Các nền tảng học trực tuyến đã cách mạng hóa khả năng tiếp cận giáo dục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết