VIETNAMESE
phức chất
hợp chất phối hợp
ENGLISH
complex compound
/ˈkɒmplɛks ˈkɒmpaʊnd/
coordination complex
"Phức chất" là hợp chất hóa học bao gồm một ion trung tâm liên kết với các phân tử hoặc ion khác.
Ví dụ
1.
Phức chất được nghiên cứu trong hóa học vô cơ.
Complex compounds are studied in inorganic chemistry.
2.
Nhiều chất xúc tác dựa trên phức chất.
Many catalysts are based on complex compounds.
Ghi chú
Complex là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của complex nhé!
Nghĩa 1: Phức tạp
Ví dụ:
The problem is quite complex.
(Vấn đề này khá phức tạp.)
Nghĩa 2: Khu liên hợp
Ví dụ:
The sports complex includes a swimming pool and a gym.
(Khu liên hợp thể thao bao gồm bể bơi và phòng tập thể dục.)
Nghĩa 3: Mặc cảm
(tâm lý học)
Ví dụ:
He has an inferiority complex.
(Anh ấy có mặc cảm tự ti.)
Nghĩa 4: Hợp chất
(hóa học)
Ví dụ:
A metal complex is formed by a metal ion and ligands.
(Một phức kim loại được hình thành bởi một ion kim loại và các phối tử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết