VIETNAMESE

đồng dạng

tương tự

word

ENGLISH

similarity

  
NOUN

/ˌsɪmɪˈlærɪti/

analogy

Đồng dạng là sự tương tự về hình dạng hoặc cấu trúc giữa các đối tượng.

Ví dụ

1.

Sự tương tự rõ ràng trong phong cách kiến trúc của chúng.

Similarity is evident in their architectural styles.

2.

Sự tương tự giúp hiểu các khái niệm trừu tượng.

Analogy helps in understanding abstract concepts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của similarity (trong "đồng dạng") nhé! check Resemblance – Sự giống nhau Phân biệt: Resemblance là từ đồng nghĩa thông dụng với similarity, dùng trong ngữ cảnh hình dạng, đặc điểm hoặc hành vi giống nhau. Ví dụ: There’s a strong resemblance between the two logos. (Hai logo có sự giống nhau rõ rệt.) check Likeness – Sự tương đồng Phân biệt: Likeness nhấn mạnh đến diện mạo, hình dạng hoặc cấu trúc tương tự, gần nghĩa similarity trong nghệ thuật, kỹ thuật. Ví dụ: The artist captured the likeness of the subject perfectly. (Họa sĩ đã nắm bắt chính xác sự tương đồng của đối tượng.) check Uniformity – Tính đồng nhất Phân biệt: Uniformity gần nghĩa với similarity khi nói về các mẫu giống nhau về mặt hình thức, quy chuẩn, nhất là trong kỹ thuật hoặc sản xuất. Ví dụ: All parts must meet uniformity standards. (Tất cả các bộ phận phải đáp ứng tiêu chuẩn đồng nhất.) check Analogy – Sự tương tự Phân biệt: Analogy là từ mang tính học thuật, tương đương similarity trong ngữ cảnh so sánh các khái niệm hoặc cấu trúc logic. Ví dụ: There’s an analogy between how the brain and a computer process data. (Có sự tương tự giữa cách não bộ và máy tính xử lý dữ liệu.)