VIETNAMESE
đường dây
dây dẫn điện
ENGLISH
cable
/ˈkeɪbəl/
wire, line
"Đường dây" là hệ thống kết nối điện hoặc truyền tín hiệu giữa các thiết bị.
Ví dụ
1.
Đường dây kết nối bộ định tuyến với modem.
The cable connects the router to the modem.
2.
Đường dây lỗi có thể gây mất tín hiệu và nhiễu
Faulty cables can cause signal loss and interference.
Ghi chú
Từ Đường dây là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đường dây nhé!
Nghĩa 1: Hệ thống điện
Tiếng Anh: Power line
Ví dụ:
The power line transmits electricity to homes and businesses.
(Đường dây điện truyền tải điện đến các hộ gia đình và doanh nghiệp.)
Nghĩa 2: Hệ thống liên lạc
Tiếng Anh: Communication line
Ví dụ:
The communication line ensures uninterrupted phone calls.
(Đường dây liên lạc đảm bảo các cuộc gọi không bị gián đoạn.)
Nghĩa 3: Tổ chức ngầm
Tiếng Anh: Underground network
Ví dụ:
Authorities are investigating the activities of a smuggling line.
(Chính quyền đang điều tra hoạt động của một đường dây buôn lậu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết