VIETNAMESE
búa thẩm phán
búa thẩm phán
ENGLISH
gavel
/ˈɡævəl/
judge's hammer
"Búa thẩm phán" là búa nhỏ được thẩm phán sử dụng để tạo uy quyền trong phiên tòa.
Ví dụ
1.
Búa thẩm phán là biểu tượng của quyền lực trong phòng xử án.
The gavel is a symbol of authority in courtrooms.
2.
Búa thẩm phán được sử dụng để duy trì trật tự trong các phiên tòa.
Gavels are used to maintain order in trials.
Ghi chú
Búa thẩm phán là một từ vựng thuộc lĩnh vực luật pháp và tư pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Judicial Hammer - Búa thẩm phán
Ví dụ:
The judicial hammer symbolizes authority in the courtroom.
(Búa thẩm phán tượng trưng cho quyền lực trong phòng xử án.)
Courtroom Mallet - Búa phòng xử án
Ví dụ:
The courtroom mallet is used during verdict announcements.
(Búa phòng xử án được sử dụng khi công bố phán quyết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết