VIETNAMESE

nguyên tử khối

khối lượng nguyên tử

word

ENGLISH

atomic mass

  
NOUN

/əˈtɒmɪk mæs/

atomic weight

"Nguyên tử khối" là khối lượng tương đối của một nguyên tử, đo bằng đơn vị khối lượng nguyên tử (amu).

Ví dụ

1.

Nguyên tử khối của hydro khoảng 1 amu.

The atomic mass of hydrogen is approximately 1 amu.

2.

Nguyên tử khối quyết định các tính chất của nguyên tố.

Atomic mass determines the properties of elements.

Ghi chú

Từ Mass là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Mass nhé! check Nghĩa 1: Khối lượng vật lý Ví dụ: The object’s mass was calculated using a balance scale. (Khối lượng của vật thể được tính bằng cân thăng bằng.) check Nghĩa 2: Một lượng lớn hoặc số lượng đông đảo Ví dụ: The mass of people at the event exceeded expectations. (Số lượng người tại sự kiện vượt quá mong đợi.) check Nghĩa 3: Thánh lễ Ví dụ: The family attended Sunday Mass regularly. (Gia đình thường xuyên tham dự thánh lễ Chủ Nhật.) check Nghĩa 4: Tập hợp các thành phần hoặc đối tượng Ví dụ: The report analyzed the mass of evidence collected. (Báo cáo phân tích tập hợp các bằng chứng đã thu thập được.)