VIETNAMESE

Phôi sắt

Thỏi sắt, nguyên liệu thô

word

ENGLISH

Iron billet

  
NOUN

/ˈaɪən ˈbɪlɪt/

Steel ingot, raw iron material

Phôi sắt là khối kim loại thô dùng làm nguyên liệu ban đầu cho sản xuất.

Ví dụ

1.

Nhà máy chế biến phôi sắt thành nhiều sản phẩm thép khác nhau.

The factory processes iron billets into various steel products.

2.

Phôi sắt rất quan trọng trong ngành luyện kim.

Iron billets are crucial in metallurgy industries.

Ghi chú

Từ Iron billet là một từ vựng thuộc lĩnh vực luyện kim và công nghiệp sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Steel ingot - Thỏi thép Ví dụ: The steel ingot was heated to produce high-quality tools. (Thỏi thép được nung nóng để sản xuất các công cụ chất lượng cao.) check Metal billet - Phôi kim loại Ví dụ: The factory uses metal billets to manufacture machine parts. (Nhà máy sử dụng phôi kim loại để sản xuất các bộ phận máy móc.)