VIETNAMESE
khối than ép
Khối than
ENGLISH
charcoal briquette
/ˈflɛksəbl ʤɔɪnt/
Compressed coal block
Khối than ép là than được nén thành khối để sử dụng.
Ví dụ
1.
Khối than ép cháy đều.
The charcoal briquette burns evenly.
2.
Than viên rất phù hợp để nướng.
Charcoal briquettes are ideal for grilling.
Ghi chú
Charcoal briquette là một từ vựng thuộc lĩnh vực năng lượng và nhiên liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Charcoal briquette - Viên than nén
Ví dụ:
Charcoal briquettes are a type of fuel used in cooking or industrial applications.
(Viên than nén, các loại nhiên liệu dùng trong đốt cháy cho nấu ăn hoặc công nghiệp.)
Charcoal - Than
Ví dụ:
Charcoal is a black, carbon-rich material made by heating wood in the absence of air.
(Than, một loại vật liệu màu đen giàu carbon được tạo ra bằng cách nung gỗ trong môi trường thiếu không khí.)
Coal - Than đá
Ví dụ:
Coal is a fossil fuel used for electricity generation and industrial processes.
(Than đá, than hóa thạch được sử dụng để sản xuất điện và trong các quá trình công nghiệp.)
Fuel - Nhiên liệu
Ví dụ:
Fuel is any material that can be burned to produce energy.
(Nhiên liệu, bất kỳ vật liệu nào có thể bị đốt cháy để tạo ra năng lượng.)
Firestarter - Chất khởi động lửa
Ví dụ:
Firestarter is a material used to help ignite a fire quickly.
(Chất khởi động lửa, vật liệu được sử dụng để giúp đốt cháy nhanh chóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết