VIETNAMESE

Phụ kiện trang sức

Trang sức bổ sung, phụ kiện làm đẹp

word

ENGLISH

Jewelry accessory

  
NOUN

/ˈʤuːəlri ækˈsɛsəri/

Ornament, adornment

Phụ kiện trang sức là các món đồ như vòng tay, dây chuyền, hoặc khuyên tai dùng để làm đẹp.

Ví dụ

1.

Phụ kiện trang sức tăng thêm sự thanh lịch cho chiếc váy dạ hội.

The jewelry accessory added elegance to her evening dress.

2.

Phụ kiện trang sức là lựa chọn vượt thời gian và đa dụng.

Jewelry accessories are timeless and versatile.

Ghi chú

Từ Jewelry accessory là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trang và trang sức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Necklace - Dây chuyền Ví dụ: The necklace matched her elegant dress perfectly. (Chiếc dây chuyền rất hợp với chiếc váy thanh lịch của cô ấy.) check Earrings - Bông tai Ví dụ: She bought a pair of gold earrings for the event. (Cô ấy mua một đôi bông tai vàng cho sự kiện.)