VIETNAMESE

phương tiện liên lạc

phương thức liên lạc

word

ENGLISH

means of communication

  
NOUN

/miːnz əv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

connectivity methods

"Phương tiện liên lạc" là các thiết bị hoặc phương thức giúp kết nối và truyền tải thông tin từ xa.

Ví dụ

1.

Radio từng là phương tiện liên lạc chính trong quá khứ.

Radio was the primary means of communication in the past.

2.

Phương tiện liên lạc hiện đại bao gồm mạng xã hội.

Modern means of communication include social media.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ means of communication khi nói hoặc viết nhé! check Primary means of communication – Phương tiện liên lạc chính Ví dụ: Smartphones are the primary means of communication for most people today. (Điện thoại thông minh là phương tiện liên lạc chính của hầu hết mọi người hiện nay.) check Electronic means of communication – Phương tiện liên lạc điện tử Ví dụ: Emails and social media are electronic means of communication. (Email và mạng xã hội là các phương tiện liên lạc điện tử.) check Oral means of communication – Phương tiện liên lạc bằng lời nói Ví dụ: Oral communication remains important in business negotiations. (Liên lạc bằng lời nói vẫn quan trọng trong các cuộc đàm phán kinh doanh.) check Written means of communication – Phương tiện liên lạc bằng văn bản Ví dụ: Letters and reports are common written means of communication. (Thư và báo cáo là phương tiện liên lạc bằng văn bản phổ biến.) check Nonverbal means of communication – Phương tiện liên lạc phi ngôn ngữ Ví dụ: Gestures and facial expressions are nonverbal means of communication. (Cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt là các phương tiện liên lạc phi ngôn ngữ.) check Direct means of communication – Phương tiện liên lạc trực tiếp Ví dụ: Direct means of communication include face-to-face conversations. (Phương tiện liên lạc trực tiếp bao gồm các cuộc trò chuyện trực tiếp.) check Indirect means of communication – Phương tiện liên lạc gián tiếp Ví dụ: Indirect means of communication often rely on intermediaries or messages. (Phương tiện liên lạc gián tiếp thường dựa vào trung gian hoặc tin nhắn.)