VIETNAMESE

Cao su rắn

Cao su cứng, cao su chịu lực

word

ENGLISH

Hard rubber

  
NOUN

/hɑːrd ˈrʌbər/

Solid rubber, durable rubber

Cao su rắn là loại cao su cứng, thường dùng trong sản xuất các chi tiết cần độ bền cao.

Ví dụ

1.

Cao su rắn được sử dụng để sản xuất các vòng đệm công nghiệp.

The hard rubber is used to manufacture industrial seals.

2.

Cao su rắn mang lại độ bền và độ chịu lực cao.

Hard rubber provides strength and durability.

Ghi chú

Cao su rắn là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Solid Rubber - Cao su rắn Ví dụ: Solid rubber is used in industrial seals and gaskets for durability. (Cao su rắn được sử dụng trong các gioăng và phớt công nghiệp vì độ bền cao.) Ebonite - Cao su lưu hóa Ví dụ: Ebonite is commonly used in electrical insulation due to its non-conductive properties. (Cao su lưu hóa thường được sử dụng làm cách điện vì tính chất không dẫn điện của nó.)