VIETNAMESE

Neo tàu

Neo tàu, neo biển

word

ENGLISH

Ship anchor

  
NOUN

/ʃɪp ˈæŋkər/

Marine anchor

Neo tàu là neo được sử dụng để giữ tàu ở một vị trí trong cảng hoặc khi đang neo đậu.

Ví dụ

1.

Neo tàu được thả xuống để giữ tàu lại.

The ship anchor was dropped to secure the vessel.

2.

Neo tàu được thả xuống để giữ tàu lại.

The ship anchor was dropped to secure the vessel.

Ghi chú

Ship anchor là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng hải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mooring anchor - Mỏ neo cho tàu buộc Ví dụ: A mooring anchor stabilizes the ship while at port. (Mỏ neo cho tàu buộc giúp tàu ổn định khi ở cảng.) check CQR anchor - Mỏ neo CQR Ví dụ: The CQR anchor provides a strong grip on different seabeds. (Mỏ neo CQR giúp bám chắc trên các loại đáy biển khác nhau.) check Plow anchor - Mỏ neo cày Ví dụ: Large vessels often use plow anchors for deep penetration into the seabed. (Các tàu lớn thường sử dụng mỏ neo cày để cắm sâu vào đáy biển.) check Bruce anchor - Mỏ neo Bruce Ví dụ: A Bruce anchor is ideal for various water conditions. (Mỏ neo Bruce phù hợp với nhiều điều kiện nước khác nhau.) check Bower anchor - Mỏ neo chính Ví dụ: The ship's bower anchor is used for primary anchoring. (Mỏ neo chính của tàu được sử dụng để neo đậu chính.)