VIETNAMESE

bánh xe có răng

bánh răng

word

ENGLISH

toothed wheel

  
NOUN

/tuːθt wiːl/

cogwheel

"Bánh xe có răng" là bánh với các răng cưa để truyền động.

Ví dụ

1.

Bánh xe có răng đảm bảo truyền lực hiệu quả.

The toothed wheel ensures efficient power transfer.

2.

Đồng hồ sử dụng một bánh xe có răng nhỏ.

The clock uses a small toothed wheel.

Ghi chú

Toothed wheel là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và truyền động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gear Wheel - Bánh răng Ví dụ: The gear wheel is essential for transmitting motion in machines. (Bánh xe có răng rất quan trọng để truyền chuyển động trong máy móc.) check Sprocket Wheel - Bánh xích Ví dụ: The sprocket wheel works with a chain to drive mechanisms. (Bánh xích làm việc cùng chuỗi để vận hành cơ chế.)