VIETNAMESE

được tinh chế

được làm sạch

word

ENGLISH

Refined

  
ADJ

/rɪˈfaɪnd/

purified, processed

Được tinh chế là quá trình loại bỏ tạp chất để làm tăng chất lượng.

Ví dụ

1.

Dầu đã được tinh chế để có chất lượng tốt hơn.

The oil was refined for better quality.

2.

Đường tinh chế thường được sử dụng trong làm bánh.

Refined sugar is commonly used in baking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của refined (trong "được tinh chế") nhé! check Purified – Được lọc sạch Phân biệt: Purified đồng nghĩa với refined khi đề cập đến loại bỏ tạp chất trong hóa học, thực phẩm hoặc vật liệu. Ví dụ: This is purified drinking water. (Đây là nước uống đã được lọc sạch.) check Processed – Được xử lý Phân biệt: Processed là từ thay thế refined trong bối cảnh công nghiệp, khi nguyên liệu đã qua giai đoạn làm sạch hoặc biến đổi. Ví dụ: Processed oil is used in many cosmetic products. (Dầu đã xử lý được dùng trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm.) check Polished – Được mài giũa, hoàn thiện Phân biệt: Polished là từ mang sắc thái tinh tế hơn refined, dùng để nói đến sự trau chuốt cả về vật chất lẫn phong cách hoặc kỹ năng. Ví dụ: His speech was well-written and polished. (Bài phát biểu của anh ấy được viết chỉn chu và trau chuốt.) check Enhanced – Được cải thiện Phân biệt: Enhanced là từ đồng nghĩa rộng hơn của refined, dùng để chỉ cái gì đó đã được nâng cấp hoặc tinh chỉnh để tốt hơn. Ví dụ: The formula has been enhanced for better performance. (Công thức đã được cải thiện để đạt hiệu quả cao hơn.)