VIETNAMESE

giao tuyến

đường giao cắt

word

ENGLISH

line of intersection

  
NOUN

/laɪn əv ˌɪntərˈsɛkʃən/

intersection line

"Giao tuyến" là đường thẳng nơi hai mặt phẳng cắt nhau.

Ví dụ

1.

Giao tuyến hiện rõ trong sơ đồ 3D.

The line of intersection is visible in the 3D diagram.

2.

Kỹ sư tính toán giao tuyến để thiết kế.

Engineers calculate the line of intersection for designs.

Ghi chú

Từ Intersection là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Intersection nhé! check Nghĩa 1: Giao điểm trong toán học Ví dụ: The intersection of two lines forms a single point. (Giao điểm của hai đường tạo thành một điểm duy nhất.) check Nghĩa 2: Ngã tư giao thông Ví dụ: Traffic lights control vehicle flow at busy intersections. (Đèn giao thông điều khiển dòng xe cộ tại các ngã tư đông đúc.) check Nghĩa 3: Giao điểm văn hóa Ví dụ: The city is an intersection of various cultural influences. (Thành phố là giao điểm của nhiều ảnh hưởng văn hóa.) check Nghĩa 4: Điểm gặp gỡ cá nhân Ví dụ: The café served as an intersection for their weekly meetups. (Quán cà phê là điểm gặp gỡ cho các buổi họp hàng tuần của họ.)