VIETNAMESE

Đạn pháo

Đạn đại bác, đạn pháo

word

ENGLISH

Artillery shell

  
NOUN

/ɑːrˈtɪlərɪ ʃɛl/

Shell, cannonball

Đạn pháo là loại đạn lớn được bắn từ đại bác hoặc các loại pháo lớn.

Ví dụ

1.

Đạn pháo đã phá hủy hầm của kẻ thù.

The artillery shell destroyed the enemy bunker.

2.

Bảo tàng trưng bày một quả đạn pháo cũ.

The museum displayed an old artillery shell.

Ghi chú

Đạn pháo là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và vũ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cannonball - Đạn pháo tròn Ví dụ: In historical battles, cannonballs were used as heavy artillery. (Trong các trận chiến lịch sử, đạn pháo tròn được sử dụng làm vũ khí hạng nặng.) check Projectile - Đầu đạn Ví dụ: Modern projectiles are designed to travel long distances with high accuracy. (Các đầu đạn hiện đại được thiết kế để di chuyển xa với độ chính xác cao.)