VIETNAMESE
ma trận
bảng số liệu
ENGLISH
matrix
/ˈmeɪtrɪks/
data array
"Ma trận" là mảng số hoặc biểu thức được sắp xếp theo hàng và cột trong toán học.
Ví dụ
1.
Ma trận giúp giải hệ phương trình tuyến tính.
The matrix helps solve systems of linear equations.
2.
Ma trận được sử dụng rộng rãi trong đồ họa máy tính và mô phỏng.
Matrices are widely used in computer graphics and simulations.
Ghi chú
Matrix là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của matrix nhé! Nghĩa 1: Môi trường hoặc khuôn khổ mà trong đó điều gì đó phát triển Ví dụ: The city is a matrix of diverse cultures. (Thành phố là một môi trường của nhiều nền văn hóa đa dạng.) Nghĩa 2: Đá gốc, vật liệu kết dính Ví dụ: The fossil was found embedded in a matrix of sandstone. (Hóa thạch được tìm thấy nằm trong một lớp đá sa thạch.) Nghĩa 3: Tế bào gốc, chất nền ngoại bào Ví dụ: The matrix of cartilage provides support and flexibility. (Chất nền của sụn cung cấp sự hỗ trợ và linh hoạt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết