VIETNAMESE

thép râu tường

Thép cốt tường

word

ENGLISH

wall tie steel

  
NOUN

/ˈpaʊdər ˈkəʊtɪd stiːl/

Wall tie steel

Thép râu tường là thép dùng để gia cố kết nối tường với cột.

Ví dụ

1.

Thép râu tường đảm bảo sự ổn định giữa tường và cột.

Wall tie steel ensures stability between the wall and column.

2.

Thép liên kết tường giúp ngăn ngừa các vết nứt trong tường xây.

Wall tie steel prevents cracks in masonry walls.

Ghi chú

Wall tie steel là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tie bar - Thanh buộc Ví dụ: A tie bar helps maintain structural stability in masonry walls. (Thanh buộc giúp duy trì độ ổn định kết cấu trong các bức tường xây.) check Wall tie - Mối nối tường Ví dụ: A wall tie secures outer walls to inner walls for reinforcement. (Mối nối tường giúp cố định tường ngoài với tường trong để tăng cường độ bền.) check Reinforcement tie - Mối nối gia cường Ví dụ: A reinforcement tie strengthens connections in concrete structures. (Mối nối gia cường giúp tăng cường sự kết nối trong các kết cấu bê tông.) check Wall reinforcement - Gia cường tường Ví dụ: Wall reinforcement prevents cracks and enhances durability. (Gia cường tường giúp ngăn chặn vết nứt và tăng độ bền.)