VIETNAMESE
ống xả
ống xả chất thải, ống thải
ENGLISH
Discharge pipe
/dɪsˈtʃɑːdʒ paɪp/
Drain pipe, Outlet pipe
Ống xả là loại ống dùng để dẫn các chất thải ra ngoài môi trường.
Ví dụ
1.
Ống xả, được nối với hệ thống chất thải của nhà máy, đảm bảo rằng các chất độc hại được mang đi một cách an toàn khỏi dây chuyền sản xuất để ngăn ngừa ô nhiễm.
The discharge pipe, which was connected to the factory's waste system, ensured that toxic substances were safely carried away from the production line to prevent contamination.
2.
Ống xả thải nước dư thừa từ hệ thống vào hệ thống thoát nước.
The discharge pipe releases the excess water from the system into the drainage.
Ghi chú
Discharge pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Outlet pipe - Ống xả
Ví dụ:
An outlet pipe is used to discharge water or fluids from a system.
(Ống xả, dùng để xả nước hoặc chất lỏng ra ngoài hệ thống.)
Sewer pipe - Ống cống
Ví dụ:
A sewer pipe is used in drainage systems for wastewater removal.
(Ống cống, dùng trong hệ thống thoát nước thải.)
Drainage pipe - Ống thoát nước
Ví dụ:
A drainage pipe is used to direct stormwater or wastewater away from a building.
(Ống thoát nước, dùng để dẫn nước mưa hoặc nước thải ra ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết