VIETNAMESE

lá thiếc

Tấm chắn nắng

word

ENGLISH

tin foil

  
NOUN

/ˈwʊdən slæt/

Sunshade louver

Lá thiếc là vật liệu mỏng làm từ thiếc.

Ví dụ

1.

Thức ăn được bọc trong lá thiếc để giữ tươi.

The food was wrapped in tin foil to keep it fresh.

2.

Tấm chắn sáng thường được dùng trong nhiếp ảnh.

Tin foil is often used for cooking and storage.

Ghi chú

Tin foil là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Aluminum foil - Giấy nhôm Ví dụ: Aluminum foil is heat-resistant and commonly used in cooking. (Giấy nhôm có khả năng chịu nhiệt và thường được sử dụng trong nấu ăn.) check Tin sheet - Tấm thiếc Ví dụ: A tin sheet is used for roofing and metalworking applications. (Tấm thiếc được sử dụng trong lợp mái và gia công kim loại.) check Aluminum sheet - Tấm nhôm Ví dụ: Aluminum sheets are lightweight and resistant to corrosion. (Tấm nhôm có trọng lượng nhẹ và chống ăn mòn.) check Foil paper - Giấy nhôm mỏng Ví dụ: Foil paper is often used in baking and decorative wrapping. (Giấy nhôm mỏng thường được sử dụng trong nướng bánh và gói quà trang trí.) check Packaging foil - Giấy bao bì nhôm Ví dụ: Packaging foil preserves food freshness and extends shelf life. (Giấy bao bì nhôm giúp bảo quản thực phẩm tươi lâu và kéo dài thời gian sử dụng.)